Cá chạch bông thích hợp trong bể có ánh sáng diệu, cá hoạt động vào ban đêm và thường ẩn vào ban ngày, chúng sống đơn lẻ và ưu thích không gian yên tĩnh.
1. Thông tin chung về Cá Chạch Bông - Marbled spiny eel
- Tên khoa học: Mastacembelus armatus (Lacepède, 1800)
- Chi tiết phân loại:
+ Bộ: Synbranchiformes (bộ cá chạch sông)
+ Họ: Mastacembelidae (họ cá chạch sông)
+ Tên đồng danh: Mastacembelus marmoratus Cuvier, 1832; Macrognathus armatus Lacepède, 1800; Mastacembelus manipurensis Hora, 1921 ...
+ Tên tiếng Việt khác: Chạch lấu
+ Tên tiếng Anh khác: White – spotted spiny eel; Zig – zag eel; Tire – track spinyeel
+ Nguồn gốc: Nguồn cá chủ yếu khai thác từ tự nhiên để phục vụ xuất khẩu.
- Tên Tiếng Anh: Marbled spiny eel
- Tên Tiếng Việt: Cá Chạch bông
- Nguồn cá, xuất xứ : Tự nhiên bản địa
Hình ảnh Cá Chạch Bông - Marbled spiny eel
2. Đặc điểm sinh học cá chạch bông
- Phân bố: Một số nước Nam Á và Đông Nam Á …
- Chiều dài cá (cm): 90
- Nhiệt độ nước (C): 22 – 28
- Độ cứng nước (dH): 2 – 15
- Độ pH: 6,5 – 7,5
- Tính ăn: Ăn động vật
- Hình thức sinh sản: Đẻ trứng 15
- Chi tiết đặc điểm sinh học:
+ Phân bố: Châu Á: Pakistan, Thái Lan, Lào, Việt Nam
+ Tầng nước ở: Đáy
+ Sinh sản: Cá đẻ trứng dính, trứng nở sau 3 – 4 ngày, hiện chưa sản xuất giống trong nước.
3. Kỹ thuật nuôi cá chạch bông
- Chiều dài bể: 150 cm
- Thiết kế bể: Cá thích hợp trong bể có ánh sáng dịu, bố trí nhiều gỗ, phiến đá làm nơi ẩn nấp, đáy bể trải cát hoặc sỏi. Cá hoạt động về đêm và thường ẩn nấp vào ban ngày. Cá sống đơn lẻ, ưa không gian yên tĩnh.
- Chăm sóc: Cá thích nghi ở môi trường nước ngọt đến lợ nhẹ, thêm một ít muối vào bể và lọc nước thường xuyên để phòng bệnh ngoài da cho cá.
Thức ăn: Cá ăn cá con, côn trùng, giáp xác, trùng chỉ ... Cá ăn về đêm.
4. Thị trường mua bán, giá cả của cá chạch bông
- Giá trung bình (VND/con): 20.000/con
- Mức độ ưa chuộng: ít
- Mức độ phổ biến: có nhiều ở các chợ Việt Nam
Nguồn: Sưu tầm kỹ thuật nuôi cá cảnh từ internet ( Diễn đàn cá cảnh - Thiên Đường Cá Cảnh )
1. Thông tin chung về Cá Chạch Bông - Marbled spiny eel
- Tên khoa học: Mastacembelus armatus (Lacepède, 1800)
- Chi tiết phân loại:
+ Bộ: Synbranchiformes (bộ cá chạch sông)
+ Họ: Mastacembelidae (họ cá chạch sông)
+ Tên đồng danh: Mastacembelus marmoratus Cuvier, 1832; Macrognathus armatus Lacepède, 1800; Mastacembelus manipurensis Hora, 1921 ...
+ Tên tiếng Việt khác: Chạch lấu
+ Tên tiếng Anh khác: White – spotted spiny eel; Zig – zag eel; Tire – track spinyeel
+ Nguồn gốc: Nguồn cá chủ yếu khai thác từ tự nhiên để phục vụ xuất khẩu.
- Tên Tiếng Anh: Marbled spiny eel
- Tên Tiếng Việt: Cá Chạch bông
- Nguồn cá, xuất xứ : Tự nhiên bản địa
Hình ảnh Cá Chạch Bông - Marbled spiny eel
2. Đặc điểm sinh học cá chạch bông
- Phân bố: Một số nước Nam Á và Đông Nam Á …
- Chiều dài cá (cm): 90
- Nhiệt độ nước (C): 22 – 28
- Độ cứng nước (dH): 2 – 15
- Độ pH: 6,5 – 7,5
- Tính ăn: Ăn động vật
- Hình thức sinh sản: Đẻ trứng 15
- Chi tiết đặc điểm sinh học:
+ Phân bố: Châu Á: Pakistan, Thái Lan, Lào, Việt Nam
+ Tầng nước ở: Đáy
+ Sinh sản: Cá đẻ trứng dính, trứng nở sau 3 – 4 ngày, hiện chưa sản xuất giống trong nước.
3. Kỹ thuật nuôi cá chạch bông
- Chiều dài bể: 150 cm
- Thiết kế bể: Cá thích hợp trong bể có ánh sáng dịu, bố trí nhiều gỗ, phiến đá làm nơi ẩn nấp, đáy bể trải cát hoặc sỏi. Cá hoạt động về đêm và thường ẩn nấp vào ban ngày. Cá sống đơn lẻ, ưa không gian yên tĩnh.
- Chăm sóc: Cá thích nghi ở môi trường nước ngọt đến lợ nhẹ, thêm một ít muối vào bể và lọc nước thường xuyên để phòng bệnh ngoài da cho cá.
Thức ăn: Cá ăn cá con, côn trùng, giáp xác, trùng chỉ ... Cá ăn về đêm.
4. Thị trường mua bán, giá cả của cá chạch bông
- Giá trung bình (VND/con): 20.000/con
- Mức độ ưa chuộng: ít
- Mức độ phổ biến: có nhiều ở các chợ Việt Nam
Nguồn: Sưu tầm kỹ thuật nuôi cá cảnh từ internet ( Diễn đàn cá cảnh - Thiên Đường Cá Cảnh )